Hiệp định Thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ vừa được ký kết chưa lâu, thế giới đã chứng kiến một chiến dịch thương mại đầy căng thẳng, đi ngược lại tinh thần hợp tác của Hiệp định. Đó là chiến dịch chống lại việc nhập khẩu cá tra và Cá Ba Sa của Việt Nam vào thị trường Hoa Kỳ, được giới truyền thông Mỹ gọi là “Cuộc chiến Catfish” hay “cuộc chiến mới chống Việt Nam”.

Chiến dịch này bắt đầu từ cuối năm 2000, có lúc dịu đi nhưng sau đó lại bùng lên gay gắt, gây ảnh hưởng đáng kể đến ngành thủy sản Việt Nam. Về cốt lõi, vấn đề xoay quanh định nghĩa, chất lượng và cạnh tranh giá của các loài cá da trơn. Để hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc chiến này, cần phải phân tích sự khác biệt về mặt khoa học, diễn biến thương mại và các luận điểm chính được đưa ra từ cả hai phía. Các chuyên gia đã chỉ ra rằng, đây không phải là vấn đề về an toàn vệ sinh thực phẩm mà là cuộc chiến về lợi ích kinh tế, cụ thể là việc cá tra ba sa xuất khẩu Mỹ đang trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm.

Catfish trong tiếng Anh là tên chung chỉ tất cả các loài cá da trơn, tức là cá không có vảy. Khái niệm này bao gồm các loài phổ biến như cá trê, cá nheo, cá tra, cá ba sa, cá lăng, cá bông lau, v.v. Tất cả đều thuộc Bộ Cá Nheo (Siluriformes), bao gồm khoảng 2.500 đến 3.000 loài khác nhau, phân bố rộng khắp trên thế giới. Trong đó, có nhiều loài cá nổi bật trong hệ thủy sinh là gì, và cần có sự phân biệt rõ ràng về mặt khoa học để tránh nhầm lẫn và tranh chấp thương mại.

Bản Chất và Sự Khác Biệt Giữa Catfish Mỹ và Việt Nam

Về mặt phân loại học, các loài cá da trơn này được xếp vào các họ khác nhau:

  • Cá Nheo Mỹ (Ictaluridae): Loài cá nheo được nuôi phổ biến ở Mỹ (Ictalurus punctatus) thuộc họ cá nheo Mỹ.
  • Cá Da Trơn Châu Á (Pangasiidae): Cá tra (Pangasius hypophthalmus) và cá ba sa (Pangasius bocourti) được nuôi phổ biến ở Đồng bằng Sông Cửu Long, Việt Nam, thuộc họ cá da trơn châu Á.

Sự phân biệt này là căn cứ để Hiệp hội các Chủ trại nuôi cá nheo Mỹ (Catfish Farmers Association – CFA) tiến hành chiến dịch độc quyền hóa tên gọi “catfish” cho riêng sản phẩm của họ.

Nguyên Nhân Châm Ngòi Cho “Cuộc Chiến Catfish”

Đại diện lớn tiếng nhất trong cuộc chiến này là CFA, một hiệp hội đại diện cho giới chủ trại nuôi cá nheo giàu có, chủ yếu ở bang Mississippi và các bang miền nam nước Mỹ. Họ đã nỗ lực đưa cá nheo trở thành một loại thực phẩm tiêu thụ rộng rãi, xếp thứ năm trong số các loại thủy sản được tiêu thụ nhiều nhất tại Mỹ.

Tuy nhiên, sự xuất hiện của các sản phẩm cá da trơn nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là cá tra, ba sa Việt Nam, với phẩm chất tốt hơn và giá bán rẻ hơn, đã gây ra sự tức tối lớn. Thực tế, chất lượng và giá cả cạnh tranh của cá Việt Nam là động lực chính thúc đẩy CFA phát động chiến dịch chống lại sản phẩm nhập khẩu. Trong các loài cá da trơn, cá sóc đầu đỏ (mặc dù là cá cảnh) và các loài tương tự về họ hàng với cá da trơn có một mối liên hệ gần gũi trong các thủy vực.

Diễn Biến Chiến Dịch Vận Động Chống Nhập Khẩu

Chiến dịch của CFA không chỉ dừng lại ở mặt trận truyền thông mà còn tiến sâu vào hành lang chính trị và pháp lý, nhằm tạo ra rào cản thương mại đối với cá Việt Nam.

Chiến dịch Truyền thông và Quảng cáo

Đầu tháng 2 năm 2001, Viện Cá Nheo Mỹ (TCI), được CFA tài trợ, đã phát động một chiến dịch quảng cáo kéo dài 9 tháng, tiêu tốn 5,2 triệu USD, với mục đích chính là chống lại nhập khẩu cá tra và ba sa. Các thông điệp quảng cáo được in trên tạp chí thương mại, thực phẩm với những dòng tit như: “Đừng bao giờ tin vào sản phẩm catfish ngoại quốc.”

CFA còn phát động chiến dịch “Người Mỹ ăn cá nheo Mỹ” và sáng tạo ra nhãn hiệu “Cá catfish nuôi của Mỹ” để tạo không khí bài xích sản phẩm thủy sản Việt Nam.

Vận động Hành lang và Đề xuất Dự luật

CFA đã tiến hành vận động hành lang, gây áp lực lên các nghị sĩ của các bang nuôi cá nheo, huy động mọi lực lượng ở cơ quan lập pháp và hành pháp để tìm kiếm sự hỗ trợ.

  • Tháng 6-2001: Chủ tịch CFA gửi thư cho Tổng thống Mỹ G.Bush đề nghị đàm phán một hiệp định riêng về cá catfish.
  • Tháng 7-2001: Các thượng nghị sĩ đại diện cho các bang nuôi cá nheo đã tập hợp lực lượng, kêu gọi Quốc hội thông qua dự luật H.R.2439 dưới tên gọi “ghi nhãn về nguồn gốc xuất xứ” đối với cá nuôi nhập khẩu trong khâu bán lẻ. Dự luật này thất bại do Thượng viện Mỹ bác bỏ dự luật tương tự đối với sản phẩm nông nghiệp.
  • Cáo buộc Vô lý: Thượng nghị sĩ M.Barry thậm chí còn đưa ra cáo buộc vô căn cứ rằng cá da trơn nuôi ở Sông Mê Kông có thể chứa dư lượng chất độc da cam, mặc dù hoàn toàn không đưa ra được bằng chứng khoa học nào.

Độc quyền hóa Tên gọi “Catfish”

Hành động gay gắt nhất là việc thông qua các điều luật nhằm hạn chế việc sử dụng tên gọi “catfish”:

  • Dự luật H.R.2964 (5-10): Hạ viện Mỹ thông qua dự luật chỉ cho phép sử dụng tên “catfish” cho riêng các loài thuộc họ Ictaluridae (cá nheo Mỹ).
  • Điều luật SA 2000 (15-10): Thượng viện Mỹ thông qua điều luật bổ sung cho dự luật H.R.2330, quy định Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không được sử dụng ngân sách để làm thủ tục cho phép nhập khẩu các loài cá da trơn mang tên “catfish,” trừ phi chúng thuộc họ Ictaluridae.
    Hành động tự giành quyền sử dụng tên gọi rất thông dụng của hơn 2.500 loài cá trên thế giới cho riêng một loài cá của mình là một hành động “vô tiền khoáng hậu,” bị giới khoa học quốc tế phản đối. Các loài cá như cá phượng hoàng lam và nhiều loại cá khác nhau trên thế giới đều được người nói tiếng Anh gọi là “catfish” hoặc các tên tương đương.

Bác Bỏ Luận Điểm: Cá Tra, Ba Sa Việt Nam Có Phải Là Nguyên Nhân Giảm Giá Cá Nheo Mỹ?

Giới chủ trại cá nheo Mỹ nhấn mạnh việc cá Việt Nam nhập khẩu làm giảm giá cá nheo nội địa tới 10%. Tuy nhiên, phân tích kinh tế và số liệu thống kê đã bác bỏ lập luận này một cách thuyết phục.

Phân tích Số liệu Nhập khẩu và Giá cả

  • Trước năm 1997: Cá da trơn nhập khẩu vào Mỹ chủ yếu từ Brazil, với mức nhập khẩu kỷ lục năm 1986 là 8,2 triệu pao (lb).
  • Năm 2001: Việt Nam chiếm phần lớn khối lượng nhập khẩu, ước đạt 14-16 triệu lb. Tuy nhiên, thị phần cá da trơn Việt Nam (khoảng 5,2%) vẫn thấp hơn so với thị phần cá da trơn nhập khẩu từ Brazil năm 1986 (6,7%).
  • Biến động Giá: Giá cá nheo nuôi đã giảm mạnh trước khi nhập khẩu cá Việt Nam tăng tốc (2000-2001). Giá trung bình năm 1991 là 65 xu đô-la/lb, giảm 13 xu đô-la/lb so với năm 1990. Giá trung bình năm 2001 là 65 xu đô-la/lb, chỉ giảm 10 xu đô-la so với năm 2000, dù lượng nhập khẩu tăng gấp đôi (từ 8,2 triệu lb lên 16 triệu lb).

Sự phân tích số liệu thống kê từ các cơ quan chính quyền và viện nghiên cứu tư nhân Mỹ đã chỉ ra rằng việc giá cá nheo Mỹ giảm là do các nguyên nhân nội tại trên thị trường Mỹ:

  1. Giá Thức ăn Giảm: Thức ăn chiếm phần lớn chi phí nuôi cá nheo. Giá bột ngô và bột đậu nành (hai thành phần chính của thức ăn) giảm mạnh trong những năm gần đây, kéo theo giá cá nguyên liệu giảm.
  2. Tăng Cung: Lượng cung cá nguyên liệu tăng do diện tích nuôi cá nheo tăng từ 147.100 mẫu (1995) lên 185.700 mẫu (hiện nay), chủ yếu tập trung ở bốn bang miền nam chiếm 90% sản lượng.
  3. Tăng Lượng Cá Thương Phẩm: Số lượng cá thương phẩm chưa thu hoạch đầu tháng 7-2001 tăng 30% so với cùng kỳ 2000.
  4. Cạnh tranh với Thịt Gia cầm: Giá của sản phẩm cạnh tranh trực tiếp là thịt gia cầm giảm mạnh do chi phí thức ăn giảm và sản lượng tăng.
  5. Suy thoái Kinh tế: Các nền kinh tế lớn như Mỹ, Nhật Bản và EU đang ở trong tình trạng suy thoái, đặc biệt là sau sự kiện 11-9, khiến sức mua và nhu cầu tiêu dùng giảm.

Kết luận từ Cơ quan Nghiên cứu Kinh tế (ERS) của Mỹ là: Thị phần cá da trơn nhập khẩu năm 1986 cao hơn so với năm 2001, nhưng giá cá nheo nuôi khi đó vẫn cao hơn hiện nay. Khối lượng nhập khẩu tăng từ 1997 đến 2000 là 7,3 triệu lb, nhưng lượng tiêu thụ cá nheo nuôi trong cùng kỳ vẫn tăng 35,4 triệu lb.

Rõ ràng, việc tăng nhập khẩu cá da trơn của Việt Nam không phải là nguyên nhân làm giảm giá bán và lượng tiêu thụ sản phẩm cá nheo nuôi nội địa của Mỹ. Giá giảm chỉ là một hiện tượng kinh tế diễn biến bình thường theo chu kỳ phát triển, do các nguyên nhân về sản xuất và tiêu thụ của chính thị trường Mỹ gây ra.

Thẩm định Chất lượng và An toàn Vệ sinh Thực phẩm của Cá Tra, Ba Sa Việt Nam

Các cáo buộc về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP) là một trong những vũ khí nguy hiểm nhất mà CFA sử dụng trong chiến dịch của mình.

Môi trường Nuôi và Dư lượng Chất độc

Thượng nghị sĩ M.Barry đã vô lý cáo buộc cá nuôi ở Sông Mê Kông có thể chứa chất độc da cam. Thực tế, môi trường nước nuôi cá tra, ba sa tại Đồng bằng Sông Cửu Long không bị ô nhiễm như môi trường nuôi cá nheo ở Sông Mississippi.

  • Sông Mê Kông: Chất lượng nước ở hạ lưu Sông Mê Kông được kiểm soát chặt chẽ bởi một hệ thống giám sát quốc gia và quốc tế. Các báo cáo của Trung tâm Kiểm tra Chất lượng và Vệ sinh thủy sản (NAFIQACEN) từ năm 1999 cho thấy các chỉ tiêu về dư lượng kim loại nặng và thuốc trừ sâu tại 30 trạm ở hạ lưu Sông Cửu Long đều thấp hơn nhiều lần mức quốc tế cho phép. Điều này dễ hiểu vì khu vực này chưa phát triển công nghiệp và các loại thuốc trừ sâu độc hại đã lâu không được sử dụng.
  • Môi trường Nuôi Cá Nheo Mỹ: Ngược lại, các ao nuôi cá nheo của Mỹ phải khai thác nước ngầm và đáy ao thường xuyên tích tụ lượng bùn rất dày (có trường hợp dày đến 1,5m – 2m) do thức ăn thừa và phân cá lắng đọng. Để chống lại sự phát triển của tảo lam và tránh cá bị hôi mùi bùn, các chủ trại nuôi cá nheo Mỹ thường xuyên phải dùng chất hóa học “diuron” — một loại chất độc đã được liệt vào danh mục cấm sử dụng của Cục Môi trường Mỹ — để thả xuống ao.

Người Việt Nam không bao giờ dùng thuốc độc trong các vùng nước nuôi thủy sản của mình, và thịt cá tra, cá ba sa Việt Nam không hề có mùi bùn.

Kiểm tra và Kết luận của Cơ quan Mỹ

Các phái đoàn và cơ quan quản lý của Mỹ đã nhiều lần đến Việt Nam kiểm tra và đều đưa ra kết luận tích cực:

  • Đoàn NMFS (1998): Phái đoàn thủy sản Mỹ do Giám đốc Cục Nghề cá Biển Hoa Kỳ (NMFS) dẫn đầu đã đến thăm vùng nuôi cá bè ở An Giang, nhận thấy việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và quy trình chế biến.
  • Đoàn CFA/Khoa học (2000): Đoàn các doanh nghiệp nuôi và chế biến cá nheo Mỹ cùng với các nhà khoa học bang Alabama sang tìm hiểu tình hình nuôi cá tra, ba sa cũng có cùng kết luận: nguồn nước Sông Cửu Long rất tốt, công nghệ nuôi và chế biến hiện đại, thậm chí có mặt còn hơn các nhà máy chế biến bên Mỹ.
  • FDA: Các thanh tra ATVSTP và HACCP của FDA đã kiểm tra nhiều lần và kết luận các doanh nghiệp Việt Nam đều đảm bảo vệ sinh, tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống quản lý chất lượng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), GMP (Good Manufacturing Practices), và SSOP (Sanitation Standard Operating Procedures).

Từ năm 1995 đến nay, cá tra và cá ba sa của Việt Nam chưa từng một lần bị trả lại vì lý do liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm. Thậm chí, CFA đã từng thuê phòng kiểm nghiệm của Cục NMFS giám định chất lượng cá ba sa nhưng không bao giờ công bố kết quả, có lẽ vì kết quả kiểm nghiệm hoàn toàn tích cực.

Quyền Sử Dụng Tên Gọi “Catfish” Cho Cá Da Trơn Việt Nam

Hành động độc quyền hóa tên gọi “catfish” của CFA là hoàn toàn vô lý và đi ngược lại các chuẩn mực quốc tế.

Quan điểm Khoa học và Thương mại

“Catfish” là tên gọi chung cho tất cả các loài cá da trơn (khoảng 2.500 loài thuộc 30-35 họ cá). Việc sử dụng tên “catfish” (kèm theo các tính từ xác định từng loài) cho cá da trơn Việt Nam là hoàn toàn đúng quy định và chuẩn mực thương mại quốc tế. Nhiều nhà khoa học Mỹ cũng đã lên tiếng thừa nhận cá da trơn Việt Nam thuộc giống Pangasius và cá nheo Mỹ thuộc giống Ictalurus, đều được gọi là “catfish” trong tiếng Anh.

Tên gọi theo quy định của FDA

Theo quy định hiện hành của FDA, các loài cá da trơn của Việt Nam đều được phép mang tên thương mại có chữ “catfish” cùng với một tính từ xác định loại kèm theo.

  • Cá Ba Sa (Pangasius bocourti): Có thể dùng một trong năm tên thương mại: Basa, Bocourti fish, Basa catfish, và Bocourti catfish.
  • Cá Tra (Pangasius hypophthalmus): Có thể dùng một trong ba tên thương mại: Swai, Sutchi Catfish, và Striped catfish.

Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam luôn thực hiện nghiêm túc các quy định của FDA và Chính phủ Việt Nam về việc sử dụng tên thương mại. Trên bao bì xuất khẩu luôn in rõ ràng “Sản phẩm của Việt Nam” (Product of Vietnam) hoặc “Sản xuất tại Việt Nam” (Produced in Vietnam). Điều này đã được cơ quan FDA khẳng định và được Bộ Thủy sản Việt Nam nhắc lại trong các công hàm chính thức.

Kết luận

“Cuộc chiến Catfish” thực chất không phải là vấn đề về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, nhãn mác, hay bất kỳ một yếu tố kỹ thuật nào khác. Đây là vấn đề của sự chênh lệch giá. Các chủ trại nuôi cá nheo Mỹ tức giận vì Việt Nam đã bán vào thị trường nước Mỹ loại cá da trơn chất lượng tốt với mức giá mà họ không thể cạnh tranh nổi.

Như lời nhận xét của ông R.Gerti, Chủ tịch đương nhiệm của Hiệp hội Thủy sản Hoa Kỳ (NFI), gửi gắm đến những người chủ trương gây ra cuộc chiến thương mại này: “Cá da trơn hiện đang được nuôi ở nhiều nước. Công nghệ đã có, thị trường cũng sẵn. Cuối cùng thì sau khi tiêu tốn hàng đống tiền để ngăn cản nhập khẩu cá da trơn của Việt Nam, các nhà sản xuất cá nheo của Mỹ sẽ chẳng được hưởng tí lợi lộc gì, vì biết đâu cả thế giới sẽ nhảy vào cuộc và bắt đầu nuôi cá da trơn.”

Vì vậy, người tiêu dùng Việt Nam cũng như trên toàn thế giới có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm cá tra, ba sa từ Đồng bằng Sông Cửu Long. Đây là sản phẩm đã được các chuyên gia và tổ chức quốc tế uy tín thẩm định kỹ lưỡng.

Hãy ủng hộ sản phẩm thủy sản chất lượng cao của Việt Nam, nơi các quy trình nuôi trồng và chế biến luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế.

Tài liệu tham khảo

  1. PGS, TS NGUYỄN HỮU DŨNG, Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP). (Đã được chỉnh lý và biên tập lại).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *