Artemia, hay còn gọi là Tôm biển nước mặn (Brine Shrimp), là một trong những loại thức ăn tươi sống được các chuyên gia và người chơi cá chuột mỹ ưa chuộng nhất hiện nay. Chúng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cả ngành nuôi trồng thủy sản lẫn lĩnh vực cá cảnh, đặc biệt là trong giai đoạn ương nuôi ấu trùng. Với hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, giàu đạm và các axit béo thiết yếu, Artemia cung cấp nguồn năng lượng hoàn hảo, thúc đẩy sự sinh trưởng và tăng tỷ lệ sống cho các loài tôm cá giống.
Vậy chính xác Artemia Là Gì? Vòng đời của chúng diễn ra như thế nào và làm thế nào để ấp nở thành công loại thức ăn quý giá này? Bài viết này của Thủy Sinh 24H sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về Artemia.
Artemia là gì? Định nghĩa và Đặc điểm Sinh học
Artemia là tên gọi chung của một giống (genus) thuộc loài giáp xác cỡ nhỏ, chủ yếu được sử dụng ở dạng ấu trùng mới nở (nauplius) hoặc sinh khối trưởng thành làm thức ăn tươi sống.
1. Phân loại Khoa học
Artemia thuộc về nhóm động vật giáp xác nguyên thủy, và có phân loại chi tiết như sau:
- Ngành: Arthropoda (Động vật Chân khớp)
- Lớp: Crustacea (Giáp xác)
- Lớp phụ: Branchiopoda
- Bộ: Anostraca (Bộ không mai)
- Họ: Artemiidea
- Giống: Artemia
Giá trị dinh dưỡng của Artemia rất cao. Chúng chứa hàm lượng đạm lớn, cùng nhiều vitamin, axit amin và axit béo không bão hòa đa (PUFA), đặc biệt là EPA và DHA, vốn rất cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh và tăng cường miễn dịch ở ấu trùng tôm cá.
2. Khả năng thích nghi và Môi trường sống
Artemia phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, từ vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới đến ôn đới. Điều làm nên sự đặc biệt của Artemia là khả năng sinh lý thích nghi phi thường của chúng với độ mặn.
Trong tự nhiên, Artemia thường được tìm thấy trong các hồ muối hoặc đầm lầy nước mặn với độ mặn dao động từ hơn $70‰$ (phần ngàn). Khả năng sống sót trong môi trường có độ mặn cao như vậy đã giúp Artemia tránh được hầu hết các loài săn mồi khác, bảo vệ quần thể của chúng. Tuy nhiên, nếu độ mặn đạt đến mức bão hòa muối ($250‰$), chúng có thể bị chết.
artemia là một loại giáp xác nhỏ thường dùng làm thức ăn tươi sống cho cá cảnh
Vòng đời chi tiết của Artemia: Từ Bào xác đến Trưởng thành
Vòng đời của Artemia trải qua nhiều giai đoạn lột xác và phát triển hình thái phức tạp:
1. Giai đoạn Nauplius (Ấu trùng)
Ấu trùng giai đoạn I: Đây là giai đoạn mới nở từ trứng bào xác. Chúng có chiều dài khoảng $400 – 500 mu m$, mang màu vàng cam đặc trưng. Ấu trùng giai đoạn I có một mắt màu đỏ ở phần đầu và ba đôi phụ bộ. Quan trọng hơn, hệ tiêu hóa của chúng chưa hoàn chỉnh, nên chúng sống hoàn toàn dựa vào nguồn noãn hoàng dự trữ trong cơ thể.
Ấu trùng giai đoạn II trở đi: Khoảng 8 giờ sau khi nở, ấu trùng sẽ lột xác lần đầu và chuyển sang giai đoạn II. Lúc này, chúng bắt đầu phát triển khả năng tiêu hóa, có thể ăn các loại thức ăn cỡ nhỏ (từ $1 – 50 mu m$). Ấu trùng sẽ tiếp tục lột xác khoảng 15 lần trước khi đạt đến giai đoạn trưởng thành. Trong quá trình này, các đôi phụ bộ sẽ xuất hiện dần ở vùng ngực, hình thành chân ngực, và mắt kép bắt đầu xuất hiện hai bên mắt đơn.
2. Giai đoạn Trưởng thành
Từ lần lột xác thứ 10 trở đi, Artemia có sự thay đổi rõ rệt về hình thái và chức năng cơ quan, bắt đầu phân biệt giới tính. Các chân ngực biệt hóa thành ba bộ phận chức năng: chân chính, nhánh chân trong, và nhánh chân ngoài (dạng màng).
Artemia trưởng thành đạt kích thước khoảng $10 – 12 mm$. Cơ thể chúng kéo dài, có hai mắt kép, râu cảm giác, 11 đôi chân ngực và ống tiêu hóa thẳng.
- Con đực: Dễ nhận biết nhờ đôi gai giao cấu nằm ở phần sau vùng ngực.
- Con cái: Có túi ấp (tử cung) nằm ở phía sau đôi chân ngực thứ 11. Đây là nơi chúng mang trứng hoặc bào xác.
Thức ăn chính nuôi Artemia là mùn bã hữu cơ, các vi tảo cực nhỏ hoặc vi khuẩn có trong nước. Trong nuôi lân canh trên ruộng muối, người ta thường bón phân hoặc cho ăn trực tiếp các loại thức ăn mịn như bột đậu nành hay cám gạo để kích thích nguồn thức ăn tự nhiên phát triển.
sơ đồ vòng đời của artemia từ bào xác đến giai đoạn trưởng thành
Hướng dẫn ấp nở Artemia làm thức ăn tươi sống
Trong nuôi trồng thủy sản và cả nuôi cá cánh buồm ngũ sắc, ấu trùng Nauplius mới nở chính là nguồn thức ăn quý giá nhất. Chúng được ấp nở từ trứng bào xác Artemia (Artemia cysts).
1. Quy trình ấp nở từ trứng bào xác
Khi bào xác Artemia được ấp trong nước mặn, quá trình thủy hóa diễn ra:
- Thủy hóa (Hydration): Bào xác có dạng lòng chảo sẽ trương nở thành hình cầu trong vòng 1 – 2 giờ.
- Phát triển phôi: Sau một thời gian ngậm nước, vỏ bào xác sẽ vỡ ra, phôi tách rời khỏi vỏ, treo lơ lửng ở dưới lớp vỏ rỗng.
- Nở: Qua màng nở trong suốt, người nuôi có thể theo dõi sự phát triển của ấu trùng Nauplius bên trong. Khi màng nở bị vỡ, ấu trùng được phóng thích và bắt đầu bơi lội tự do.
quy trình ấp nở trứng bào xác artemia để thu hoạch nauplius
2. Các điều kiện ấp nở tối ưu
Để đạt tỷ lệ nở cao (trên 90%), cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường:
| Yếu tố | Phạm vi tối ưu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhiệt độ | $28 – 30°C$ | Nhiệt độ lý tưởng thúc đẩy quá trình trao đổi chất. |
| Độ mặn | $30 – 35‰$ | Độ mặn này giúp tối ưu hóa quá trình nở. |
| Độ pH | $8.0 – 8.5$ | Môi trường kiềm nhẹ là cần thiết. |
| Ánh sáng | Đèn neon (cách mặt nước $20 cm$) | Cần ánh sáng liên tục để kích thích phôi phát triển. |
| Sục khí | Mạnh, liên tục | Cung cấp oxy và đảo trứng đều, giúp trứng hút nước đồng đều và kích thích phôi. |
| Mật độ ấp | $3 – 5g$ trứng/lít nước | Không nên ấp quá dày để tránh thiếu oxy cục bộ. |
3. Hướng dẫn các bước ấp nở cơ bản
- Chuẩn bị thiết bị: Cần có thùng/xô ấp, máy sục khí (máy thổi khí), ống dẫn khí, đá bọt, đèn chiếu sáng, và lưới lọc nước có kích thước mắt lưới nhỏ.
- Xử lý nước và trứng: Lọc sạch nước, sau đó cân trứng theo mật độ đã định. Cho trứng vào bể và bắt đầu sục khí mạnh.
- Ấp: Duy trì các điều kiện tối ưu (nhiệt độ, độ mặn, ánh sáng) trong khoảng 20 – 24 giờ.
- Thu hoạch: Sau khi trứng nở, tắt sục khí và đợi $5 – 10$ phút. Lúc này, các ấu trùng Artemia (màu cam đỏ) sẽ tập trung chìm xuống đáy hoặc bơi ở khu vực thiếu ánh sáng (nếu có đèn chiếu phía trên), trong khi vỏ bào xác rỗng (màu nâu sẫm) sẽ nổi lên trên mặt nước. Dùng vợt lưới nhỏ để vớt vỏ bào xác đi và thu hoạch ấu trùng Artemia.
- Ứng dụng: ấu trùng Nauplius thu hoạch được có thể dùng ngay lập tức cho các loài cá bột hoặc ấu trùng tôm giống.
hệ thống nuôi artemia sinh khối trong bể nước mặn
Ứng dụng của Artemia trong Thủy sản và Thủy sinh
Artemia, đặc biệt là Nauplius mới nở, là thức ăn không thể thiếu cho ấu trùng tôm, cá biển và cả cá cảnh nước ngọt như cá sặc bướm hay các dòng cá quý hiếm.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, việc sử dụng Artemia làm thức ăn có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của tôm, cá giống. Tuy nhiên, do Artemia Nauplius I chỉ dựa vào noãn hoàng nên giá trị dinh dưỡng của chúng không duy trì được lâu.
Để tối ưu hóa dinh dưỡng cho ấu trùng, người nuôi thường áp dụng biện pháp “làm giàu” (enrichment) Artemia bằng cách cho chúng ăn các loại vi tảo hoặc nhũ tương giàu axit béo omega-3 trong giai đoạn Nauplius II. Đối với các trang trại lớn, người ta còn kết hợp Artemia với chuỗi thức ăn tổng hợp chất lượng cao để ngăn ngừa mầm bệnh Vibrio và đảm bảo nguồn dinh dưỡng tổng hợp tốt nhất cho sự phát triển khỏe mạnh của cá cầu vồng việt và tôm giống.
thức ăn tổng hợp và dinh dưỡng bổ sung cho tôm cá giống kết hợp với artemia
Kết luận
Artemia không chỉ là một loài giáp xác có khả năng thích nghi tuyệt vời mà còn là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn của thủy sản và cá cảnh. Hiểu rõ về artemia là gì, vòng đời của chúng, cùng các kỹ thuật ấp nở tối ưu sẽ giúp người chơi thủy sinh và các nhà nuôi trồng thủy sản cung cấp được nguồn thức ăn tươi sống, dinh dưỡng nhất cho đàn cá và ấu trùng của mình, đảm bảo chúng phát triển khỏe mạnh và đạt tỷ lệ sống cao.
Tài liệu Tham khảo
- Lavens, P., & Sorgeloos, P. (1996). Manual on the Production and Use of Live Food for Aquaculture. FAO Fisheries Technical Paper.
- Van Stappen, G. (1996). Introduction of Artemia. CRC Handbook of Mariculture.